--

hoà giải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoà giải

+  

  • Mediate, conciliate
    • Hoà giải hai bên đang xung đột
      To mediate between two warring sides
    • Toà án hoà giải
      A court of conciliation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoà giải"
Lượt xem: 573